Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Union Touarga Sport Rabat VS UTS Union Touarga Sport Rabat , lịch sử thành tích giao đấu Union Touarga Sport Rabat với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Union Touarga Sport Rabat vs UTS Union Touarga Sport Rabat, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Union Touarga Sport Rabat vs UTS Union Touarga Sport Rabat, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Union Touarga Sport Rabat vs UTS Union Touarga Sport Rabat, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link samantharosen.com Union Touarga Sport Rabat VS UTS Union Touarga Sport Rabat , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Union Touarga Sport Rabat VS UTS Union Touarga Sport Rabat: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Union Touarga Sport Rabat VS UTS Union Touarga Sport Rabat samantharosen.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. samantharosen.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Union Touarga Sport Rabat VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng samantharosen.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Union Touarga Sport Rabat VS UTS Union Touarga Sport Rabat ở đâu, kênh nào được xem Union Touarga Sport Rabat VS UTS Union Touarga Sport Rabat samantharosen.com thì samantharosen.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do samantharosen.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Union Touarga Sport Rabat VS Chelsea còn có thể tại samantharosen.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Union Touarga Sport RabatVS Chelsea. Union Touarga Sport Rabat VS UTS Union Touarga Sport Rabat Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Union Touarga Sport Rabat VS UTS Union Touarga Sport Rabat bắt đầu. samantharosen.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 9 | 4 | 4 | 1 | 9/4 | 16 | 4 | 44.4% |
Đội nhà | 4 | 1 | 3 | 0 | 2/1 | 6 | 11 | 25% |
Đội khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 7/3 | 10 | 1 | 60% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 5 | 2 | 2 | 9/5 | 17 | 3 | 55.6% |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 6/2 | 12 | 1 | 80% |
Đội khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 3/3 | 5 | 10 | 25% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MOLE Cup
|
2022-05-29 |
Union Touarga Sport Rabat
|
3:1
|
UTS Union Touarga Sport Rabat
|
2:1
|
Thắng
|
||
INT CF
|
2020-08-06 |
Union Touarga Sport Rabat
|
2:1
|
UTS Union Touarga Sport Rabat
|
2:1
|
Thắng
|
||
MOLE Cup
|
2013-09-08 |
Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
UTS Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
Hòa
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Union Touarga Sport Rabat
Thành tích gầnđây10trậnUnion Touarga Sport Rabat2Thắng5Hòa3ThuaGhi bàn9Bàn thua4Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:20%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MAR D1
|
2022-12-30
|
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
0:3
|
Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 1.5/2lớn |
MAR D1
|
2022-11-16
|
Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
Renaissance Sportive de Berkane
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2022-10-29
|
Raja Casablanca Atlhletic
|
1:0
|
Union Touarga Sport Rabat
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
MAR D1
|
2022-10-17
|
Union Touarga Sport Rabat
|
1:0
|
IRT Itihad de Tanger
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2022-10-10
|
OCK Olympique de Khouribga
|
2:3
|
Union Touarga Sport Rabat
|
1:2
|
Thắng
|
lớn | |
MAR D1
|
2022-10-02
|
Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
Maghreb Fez
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
MAR D1
|
2022-09-18
|
MCO Mouloudia Oujda
|
0:0
|
Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2022-09-09
|
Iina Salmi
|
0:1
|
Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2022-09-02
|
Union Touarga Sport Rabat
|
1:1
|
Wydad Casablanca
|
1:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2Hòa |
MOLE Cup
|
2022-07-21
|
Wydad Casablanca
|
0:0
|
Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
UTS Union Touarga Sport Rabat
10trậnUTS Union Touarga Sport Rabat6Thắng2Hòa2ThuaGhi bàn10Bàn thua8Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
MAR D1
|
2022-12-29
|
UTS Union Touarga Sport Rabat
|
2:1
|
Iina Salmi
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 1.5/2lớn |
MAR D1
|
2022-11-07
|
Wydad Casablanca
|
0:0
|
UTS Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
Hòa
|
1Thắng | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2022-10-27
|
UTS Union Touarga Sport Rabat
|
2:0
|
Olympique de Safi
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Hòa |
MAR D1
|
2022-10-16
|
Hassania Agadir
|
1:2
|
UTS Union Touarga Sport Rabat
|
0:2
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2lớn |
MAR D1
|
2022-10-08
|
UTS Union Touarga Sport Rabat
|
1:0
|
SCCM Chabab Mohamedia
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 1.5/2Nhỏ |
MAR D1
|
2022-10-03
|
Maghrib Association Tetouan
|
1:1
|
UTS Union Touarga Sport Rabat
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
MAR D1
|
2022-09-15
|
UTS Union Touarga Sport Rabat
|
0:1
|
FAR Forces Armee Royales
|
0:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2022-09-10
|
UTS Union Touarga Sport Rabat
|
1:0
|
Raja Casablanca Atlhletic
|
1:0
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
MAR D1
|
2022-09-03
|
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1:0
|
UTS Union Touarga Sport Rabat
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
MOLE Cup
|
2022-05-29
|
Union Touarga Sport Rabat
|
3:1
|
UTS Union Touarga Sport Rabat
|
2:1
|
Thua
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MAR D1
|
2021-11-08
|
Union Touarga Sport Rabat
|
2:1
|
IRT Itihad de Tanger
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 1.5/2lớn |
MAR D1
|
2021-04-04
|
Maghreb Fez
|
1:1
|
Union Touarga Sport Rabat
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 1.5/2lớn |
MAR D1
|
2019-12-22
|
Olympique de Safi
|
0:0
|
Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2018-12-30
|
Hassania Agadir
|
0:0
|
Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2017-12-03
|
Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
IRT Itihad de Tanger
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2016-11-28
|
Olympique de Safi
|
1:0
|
Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2015-12-07
|
Olympique de Safi
|
0:1
|
Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2014-11-29
|
Union Touarga Sport Rabat
|
2:2
|
Maghrib Association Tetouan
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 1.5/2lớn |
MAR D1
|
2013-11-26
|
Maghrib Association Tetouan
|
0:0
|
Union Touarga Sport Rabat
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
MAR D1
|
2012-12-03
|
Union Touarga Sport Rabat
|
3:0
|
Renaissance Sportive de Berkane
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2lớn |
MAR D1
|
2011-12-03
|
Union Touarga Sport Rabat
|
2:0
|
Raja Casablanca Atlhletic
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 1.5/2lớn |
MAR D1
|
2011-02-17
|
Union Touarga Sport Rabat
|
1:1
|
Maghrib Association Tetouan
|
0:1
|
Hòa
|
||
MAR D1
|
2009-12-06
|
Maghrib Association Tetouan
|
2:0
|
Union Touarga Sport Rabat
|
1:0
|
Thua
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MAR D2
|
2021-11-27
|
UTS Union Touarga Sport Rabat
|
2:1
|
TAS de Casablanca
|
00
|
Thắng
|
||
MAR D2
|
2021-02-14
|
UTS Union Touarga Sport Rabat
|
3:2
|
Olympique Dcheira
|
10
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
3
|
3
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
2
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
1
|
2
|
0
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
2
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
3
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
9
|
6
|
4
|
11
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
2
|
3
|
0
|
5
|
Đội khách
|
1
|
1
|
7
|
3
|
4
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
4
|
4
|
2
|
2
|
7
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
2
|
1
|
0
|
4
|
Đội khách
|
1
|
3
|
2
|
1
|
2
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
3
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
0.5
|
1.4
|
Đội nhà
|
0.44
|
0.25
|
0.6
|
Đội khách
|
3.78
|
3.0
|
4.4
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
1.2
|
0.75
|
Đội nhà
|
0.56
|
0.4
|
0.75
|
Đội khách
|
2.88
|
2.2
|
4.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
MAR D1
|
2023-01-09
|
FAR Forces Armee Royales
|
Union Touarga Sport Rabat
|
3
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
MAR D1
|
2023-01-07
|
UTS Union Touarga Sport Rabat
|
Maghreb Fez
|
2
|
Tỷlệcược thayđổi
16Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.59
1.22
|
2.75
2.60
|
3.77
4.50
|
79.50%
70.10%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.83
1.89
|
3.40
4.33
|
5.75
30.00
|
98.57%
126.04%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.72
1.54
|
3.08
3.36
|
4.83
9.40
|
89.84%
94.93%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.71
1.25
|
3.10
4.15
|
4.70
11.50
|
89.27%
88.66%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.75
1.83
|
3.00
2.70
|
4.80
5.00
|
89.84%
89.54%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.70
1.80
|
3.10
2.90
|
5.25
5.00
|
90.80%
90.88%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.62
1.30
|
3.20
4.33
|
5.75
13.00
|
90.60%
92.84%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.80
1.44
|
2.75
3.30
|
5.00
7.50
|
89.35%
88.43%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.69
1.23
|
3.10
4.20
|
4.70
11.50
|
88.73%
87.87%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.80
1.40
|
3.00
3.40
|
4.50
9.50
|
90.00%
89.79%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.70
1.89
|
3.10
2.60
|
4.80
4.85
|
89.35%
89.29%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.83
1.42
|
2.95
3.50
|
4.60
10.00
|
90.68%
91.75%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.60
1.40
|
3.25
3.35
|
5.75
9.50
|
90.37%
89.44%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.71
1.25
|
3.10
4.15
|
4.70
11.50
|
89.27%
88.66%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.70
1.22
|
3.10
3.75
|
4.80
30.00
|
89.35%
89.31%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.71
1.88
|
3.40
2.73
|
4.10
4.50
|
89.06%
89.25%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.79
1.83
|
2.80
2.72
|
3.77
4.69
|
84.67%
88.71%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.83
1.30
|
3.25
4.00
|
4.50
11.50
|
92.91%
90.40%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.59
1.89
|
3.23
2.66
|
5.52
5.29
|
89.31%
91.40%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Union Touarga Sport Rabat
|
UTS Union Touarga Sport Rabat
|